STT
|
Sản phẩm
|
Tổng giá trị
|
Thời hạn hợp đồng
|
Chủ đầu tư
|
Công trình
|
1
|
Trụ BTLT từ 8.5-20m (11.734 trụ)
|
980.350,45 USD
|
Năm 2001-2002
|
Cty điện lực 3
|
Lưới điện phân phối miền Trung và Nam VN (Vốn Ngân hàng Phát triển Châu Á)
|
2
|
Trụ BTLT 20mD (145 trụ)
|
60.99,56 USD
|
Năm 2003-2004
|
Cty điện lực 3
|
ĐZ 110kV Đà Nẳng – Đại Lộc , Phú Mỹ - Phù Cát – Hòai Nhơn(Vốn ngân hàng thế giới – Dự án SEIERP)
|
3
|
Cung cấp trụ BTLT các lọai
|
3.693.610.000 VNĐ
|
Năm 2003
|
Công ty Cơ khí & Xây lắp An Ngãi
|
Lâm Đồng + Bình Phước
|
4
|
Cung cấp trụ BTLT các lọai
|
2.175.843.825 VNĐ
|
Năm 2003-2004
|
Công ty Cổ phần xây dựng công trình AE
|
Tỉnh Kiên Giang
|
5
|
Cung cấp trụ BTLT các lọai
|
3.276.330.622 VNĐ
|
Năm 2004-2005
|
Công ty TNHH Phú Bình
|
Các tỉnh Miền Tây Nam Bộ
|
6
|
Cung cấp trụ BTLT các lọai
|
151.036,37 USD
|
Năm 2005-2006
|
Hyunhdai Engineering Co. Ltđ
|
Cambodia
|
7
|
Cung cấp cột bê tông 6m,7m & 8m
|
3.508.791.950VNĐ
|
Năm 2006
|
Bưu điện tỉnh Bến Tre
|
Tỉnh Bến Tre
|
8
|
Cột bê tông 7m, 8m
|
2.075.536.520 VNĐ
|
Năm 2006
|
Bưu điện Tỉnh Đồng Nai
|
Tỉnh Đồng Nai
|
9
|
Cột BTLT các lọai
|
8.500.000.000 VNĐ
|
Năm 2008
|
Viễn Thông Tiền Giang
|
Tỉnh Tiền Giang
|